Danh Mục Kỹ Thuật Theo Thông Tư 39
Danh Mục Kỹ Thuật Theo Thông Tư 39
| STT (1) | Mã tương đương (3) | Mã TT43,50,21 (4) | Tên theo TT43,50,21 (5) | Phân Tuyến (6) | Phân Loại (7) | STT TT39 (8) | STT TT37/2015 (9) | Tên theo TT39 (11) | Giá TT39 (12) | Ghi chú TT39 (13) | Giá TT37 (có lương) (15) | Giá TT15 (16) | Chuyên khoa theo TT39 (20) | Mã giá liên thông BHYT (21) | Thay đổi giá (22) | BỆNH VIỆN HUYỆN | TUYẾN XÃ | |||
| Đúng tuyến | Vượt tuyến | Đúng tuyến | Vượt tuyến | |||||||||||||||||
| 16 | 46500 | 01.0157.0508 | 1.157 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 518 | 508 | Cố định gãy xương sườn | 48900 | 46500 | 46,500 | Ngoại khoa | 37.8D05.0508 | x | x | ||||
| 17 | 458000 | 01.0158.0074 | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | D | T1 | 77 | 74 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 473000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | 458000 | 458,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0074 | x | x | |||
| 18 | 85400 | 01.0160.0210 | 1.160 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | D | T3 | 217 | 210 | Thông đái | 88700 | 85400 | 85,400 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0210 | x | x | ||||
| 20 | 85400 | 01.0164.0210 | 1.164 | Thông bàng quang | D | T3 | 217 | 210 | Thông đái | 88700 | 85400 | 85,400 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0210 | x | x | ||||
| 25 | 85400 | 01.0216.0103 | 1.216 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 107 | 103 | Đặt sonde dạ dày | 88700 | 85400 | 85,400 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0103 | x | x | ||||
| 26 | 106000 | 01.0218.0159 | 1.218 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T2 | 164 | 159 | Rửa dạ dày | 115000 | 106000 | 106,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0159 | x | x | ||||
| 28 | 78000 | 01.0221.0211 | 1.221 | Thụt tháo | D | T3 | 218 | 211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80900 | 78000 | 78,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | x | x | ||||
| 29 | 78000 | 01.0222.0211 | 1.222 | Thụt giữ | D | T3 | 218 | 211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80900 | 78000 | 78,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | x | x | ||||
| 30 | 78000 | 01.0223.0211 | 1.223 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 218 | 211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80900 | 78000 | 78,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | x | x | ||||
| 41 | 23300 | 01.0281.1510 | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | D | 1522 | 1510 | Đường máu mao mạch | 15200 | 15000 | 23,300 | Hóa sinh | 37.1E03.1510 | x | x | |||||
| 42 | 38000 | 01.0284.1269 | 1.284 | Định nhóm máu tại giường | D | 1283 | 1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38800 | 38000 | 38,000 | Huyết học | 37.1E01.1269 | x | x | |||||
| 53 | 30000 | 01.0053.0075 | 1.53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | D | T3 | 78 | 75 | Cắt chỉ | 32000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30000 | 30,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | x | x | |||
| 54 | 10000 | 01.0054.0114 | 1.54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | D | T3 | 118 | 114 | Hút đờm | 10800 | 10000 | 10,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0114 | x | x | ||||
| 57 | 203000 | 01.0065.0071 | 1.65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | D | T2 | 74 | 71 | Bơm rửa khoang màng phổi | 212000 | 203000 | 203,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0071 | x | x | ||||
| 60 | 20000 | 01.0006.0215 | 1.6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | D | T3 | 222 | 215 | Truyền tĩnh mạch | 21000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | 20000 | 20,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0215 | x | x | |||
| 71 | 17600 | 01.0086.0898 | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | D | T3 | 908 | 898 | Khí dung | 19600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 17600 | 17,600 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0898 | x | x | |||
| 87 | 17600 | 02.0032.0898 | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | D | 908 | 898 | Khí dung | 19600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 17600 | 17,600 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0898 | x | x | ||||
| 91 | 29000 | 02.0068.0277 | 2.68 | Vận động trị liệu hô hấp | D | T3 | 286 | 277 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29700 | 29000 | 29,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0277 | x | x | ||||
| 92 | 45900 | 02.0085.1778 | 2.85 | Điện tim thường | D | 1795 | 1778 | Điện tâm đồ | 32000 | 30000 | 45,900 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1778 | x | x | |||||
| 97 | 10000 | 02.0150.0114 | 2.150 | Hút đờm hầu họng | D | T3 | 118 | 114 | Hút đờm | 10800 | 10000 | 10,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0114 | x | x | ||||
| 112 | 85400 | 02.0244.0103 | 2.244 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | 107 | 103 | Đặt sonde dạ dày | 88700 | 85400 | 85,400 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0103 | x | x | ||||
| 113 | 78000 | 02.0247.0211 | 2.247 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | 218 | 211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80900 | 78000 | 78,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | x | x | ||||
| 123 | 106000 | 02.0313.0159 | 2.313 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T3 | 164 | 159 | Rửa dạ dày | 115000 | 106000 | 106,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0159 | x | x | ||||
| 124 | 49000 | 02.0314.0001 | 2.314 | Siêu âm ổ bụng | D | 1 | 1 | Siêu âm | 42100 | 38000 | 49,000 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | x | x | |||||
| 126 | 78000 | 02.0338.0211 | 2.338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | D | T3 | 218 | 211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80900 | 78000 | 78,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | x | x | ||||
| 127 | 78000 | 02.0339.0211 | 2.339 | Thụt tháo phân | D | T3 | 218 | 211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80900 | 78000 | 78,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | x | x | ||||
| 218 | 46500 | 03.0112.0508 | 3.112 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | D | T2 | 518 | 508 | Cố định gãy xương sườn | 48900 | 46500 | 46,500 | Ngoại khoa | 37.8D05.0508 | x | x | ||||
| 219 | 1149000 | 03.0113.0297 | 3.113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | D | TDB | 306 | 297 | Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) | 1208000 | 1149000 | 1,149,000 | Hồi sức cấp cứu và Chống độc | 37.8D01.0297 | x | x | ||||
| 223 | 85400 | 03.0133.0210 | 3.133 | Thông tiểu | D | T3 | 217 | 210 | Thông đái | 88700 | 85400 | 85,400 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0210 | x | x | ||||
| 232 | 78000 | 03.0178.0211 | 3.178 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 218 | 211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80900 | 78000 | 78,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | x | x | ||||
| 233 | 78000 | 03.0179.0211 | 3.179 | Thụt tháo phân | D | T3 | 218 | 211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80900 | 78000 | 78,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | x | x | ||||
| 248 | 81800 | 03.0291.0224 | 3.291 | Ôn châm | D | T2 | 232 | 224 | Châm (kim ngắn) | 64100 | 61000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0224 | x | x | |||||
| 329 | 75800 | 03.0461.0230 | 3.461 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 330 | 75800 | 03.0462.0230 | 3.462 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 331 | 75800 | 03.0463.0230 | 3.463 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 332 | 75800 | 03.0464.0230 | 3.464 | Điện châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 333 | 75800 | 03.0465.0230 | 3.465 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 334 | 75800 | 03.0466.0230 | 3.466 | Điện châm điều trị teo cơ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 335 | 75800 | 03.0467.0230 | 3.467 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 336 | 75800 | 03.0468.0230 | 3.468 | Điện châm điều trị bại não | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 337 | 75800 | 03.0469.0230 | 3.469 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 338 | 75800 | 03.0470.0230 | 3.470 | Điện châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 339 | 75800 | 03.0471.0230 | 3.471 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 340 | 75800 | 03.0472.0230 | 3.472 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 341 | 75800 | 03.0473.0230 | 3.473 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 342 | 75800 | 03.0476.0230 | 3.476 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 343 | 75800 | 03.0477.0230 | 3.477 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 344 | 75800 | 03.0478.0230 | 3.478 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 345 | 75800 | 03.0479.0230 | 3.479 | Điện châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 346 | 75800 | 03.0480.0230 | 3.480 | Điện châm điều trị stress | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 347 | 75800 | 03.0481.0230 | 3.481 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 348 | 75800 | 03.0482.0230 | 3.482 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 349 | 75800 | 03.0483.0230 | 3.483 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 350 | 75800 | 03.0484.0230 | 3.484 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 351 | 75800 | 03.0485.0230 | 3.485 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 352 | 75800 | 03.0486.0230 | 3.486 | Điện châm điều trị sụp mi | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 353 | 75800 | 03.0487.0230 | 3.487 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 354 | 75800 | 03.0488.0230 | 3.488 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 355 | 75800 | 03.0489.0230 | 3.489 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 356 | 75800 | 03.0490.0230 | 3.490 | Điện châm điều trị lác | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 357 | 75800 | 03.0491.0230 | 3.491 | Điện châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 358 | 75800 | 03.0492.0230 | 3.492 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 359 | 75800 | 03.0493.0230 | 3.493 | Điện châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 360 | 75800 | 03.0494.0230 | 3.494 | Điện châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 361 | 75800 | 03.0495.0230 | 3.495 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 362 | 75800 | 03.0496.0230 | 3.496 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 363 | 75800 | 03.0497.0230 | 3.497 | Điện châm điều trị nôn nấc | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 364 | #N/A | 03.0498.0230 | 3.498 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 365 | 75800 | 03.0499.0230 | 3.499 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 366 | 75800 | 03.0500.0230 | 3.500 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 367 | 75800 | 03.0501.0230 | 3.501 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 368 | 75800 | 03.0502.0230 | 3.502 | Điện châm điều trị táo bón | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 369 | 75800 | 03.0503.0230 | 3.503 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 370 | 75800 | 03.0504.0230 | 3.504 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 371 | 75800 | 03.0505.0230 | 3.505 | Điện châm điều trị đái dầm | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 372 | 75800 | 03.0506.0230 | 3.506 | Điện châm điều trị bí đái | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 373 | 75800 | 03.0507.0230 | 3.507 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 374 | 75800 | 03.0508.0230 | 3.508 | Điện châm điều trị cảm cúm | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 375 | 75800 | 03.0509.0230 | 3.509 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 376 | 75800 | 03.0511.0230 | 3.511 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 377 | 75800 | 03.0512.0230 | 3.512 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 378 | 75800 | 03.0513.0230 | 3.513 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 379 | 75800 | 03.0514.0230 | 3.514 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 380 | 75800 | 03.0515.0230 | 3.515 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 381 | 75800 | 03.0516.0230 | 3.516 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 382 | 75800 | 03.0517.0230 | 3.517 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 383 | 75800 | 03.0518.0230 | 3.518 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 384 | 75800 | 03.0519.0230 | 3.519 | Điện châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 385 | 75800 | 03.0520.0230 | 3.520 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 386 | 75800 | 03.0521.0230 | 3.521 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 387 | 75800 | 03.0522.0230 | 3.522 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 388 | 75800 | 03.0523.0230 | 3.523 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 389 | 75800 | 03.0524.0230 | 3.524 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 390 | 75800 | 03.0525.0230 | 3.525 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 391 | 75800 | 03.0526.0230 | 3.526 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 392 | 75800 | 03.0527.0230 | 3.527 | Điện châm điều trị đau lưng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 393 | 75800 | 03.0528.0230 | 3.528 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 394 | 75800 | 03.0529.0230 | 3.529 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 395 | 75800 | 03.0530.0230 | 3.530 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 396 | 75800 | 03.0531.0230 | 3.531 | Điện châm điều trị chứng tic | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 397 | 61800 | 03.0532.0271 | 3.532 | Thuỷ châm điều trị liệt | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 398 | 61800 | 03.0533.0271 | 3.533 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 399 | 61800 | 03.0534.0271 | 3.534 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 400 | 61800 | 03.0535.0271 | 3.535 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 401 | 61800 | 03.0536.0271 | 3.536 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 402 | 61800 | 03.0537.0271 | 3.537 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 403 | 61800 | 03.0538.0271 | 3.538 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 404 | 61800 | 03.0539.0271 | 3.539 | Thuỷ châm điều trị bại não | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 405 | 61800 | 03.0540.0271 | 3.540 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 406 | 61800 | 03.0541.0271 | 3.541 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 407 | 61800 | 03.0542.0271 | 3.542 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 408 | 61800 | 03.0543.0271 | 3.543 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 409 | 61800 | 03.0544.0271 | 3.544 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 410 | 61800 | 03.0547.0271 | 3.547 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 411 | 61800 | 03.0548.0271 | 3.548 | Thuỷ châm điều trị động kinh | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 412 | 61800 | 03.0549.0271 | 3.549 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 413 | 61800 | 03.0550.0271 | 3.550 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 414 | 61800 | 03.0551.0271 | 3.551 | Thuỷ châm điều trị stress | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 415 | 61800 | 03.0552.0271 | 3.552 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 416 | 61800 | 03.0553.0271 | 3.553 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 417 | 61800 | 03.0554.0271 | 3.554 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 418 | 61800 | 03.0555.0271 | 3.555 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 419 | 61800 | 03.0556.0271 | 3.556 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 420 | 61800 | 03.0557.0271 | 3.557 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 421 | 61800 | 03.0558.0271 | 3.558 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 422 | 61800 | 03.0559.0271 | 3.559 | Thuỷ châm điều trị lác | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 423 | 61800 | 03.0560.0271 | 3.560 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 424 | 61800 | 03.0561.0271 | 3.561 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 425 | 61800 | 03.0562.0271 | 3.562 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 426 | 61800 | 03.0563.0271 | 3.563 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 427 | 61800 | 03.0564.0271 | 3.564 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 428 | 61800 | 03.0565.0271 | 3.565 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 429 | 61800 | 03.0566.0271 | 3.566 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 430 | 61800 | 03.0567.0271 | 3.567 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 431 | 61800 | 03.0568.0271 | 3.568 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 432 | 61800 | 03.0569.0271 | 3.569 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 433 | 61800 | 03.0570.0271 | 3.570 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 434 | 61800 | 03.0571.0271 | 3.571 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 435 | 61800 | 03.0572.0271 | 3.572 | Thuỷ châm điều trị trĩ | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 436 | 61800 | 03.0573.0271 | 3.573 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 437 | 61800 | 03.0574.0271 | 3.574 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 438 | 61800 | 03.0575.0271 | 3.575 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 439 | 61800 | 03.0576.0271 | 3.576 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 440 | 61800 | 03.0577.0271 | 3.577 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 441 | 61800 | 03.0578.0271 | 3.578 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 442 | 61800 | 03.0579.0271 | 3.579 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 443 | 61800 | 03.0580.0271 | 3.580 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 444 | 61800 | 03.0581.0271 | 3.581 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 445 | 61800 | 03.0582.0271 | 3.582 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 446 | 61800 | 03.0583.0271 | 3.583 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 447 | 61800 | 03.0584.0271 | 3.584 | Thuỷ châm điều trị chứng tic | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 448 | 61800 | 03.0585.0271 | 3.585 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 449 | 61800 | 03.0586.0271 | 3.586 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 450 | 61800 | 03.0587.0271 | 3.587 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 451 | 61800 | 03.0588.0271 | 3.588 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 452 | 61800 | 03.0589.0271 | 3.589 | Thuỷ châm điều trị táo bón | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 453 | 61800 | 03.0590.0271 | 3.590 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 454 | 61800 | 03.0591.0271 | 3.591 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 455 | 61800 | 03.0592.0271 | 3.592 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 456 | 61800 | 03.0593.0271 | 3.593 | Thuỷ châm điều trị bí đái | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 457 | 61800 | 03.0594.0271 | 3.594 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 458 | 61800 | 03.0596.0271 | 3.596 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 459 | 61800 | 03.0597.0271 | 3.597 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 460 | 61800 | 03.0598.0271 | 3.598 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 461 | 61800 | 03.0599.0271 | 3.599 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 462 | 61800 | 03.0600.0271 | 3.600 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 463 | 61800 | 03.0601.0271 | 3.601 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 464 | 61800 | 03.0602.0271 | 3.602 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 465 | 64200 | 03.0603.0280 | 3.603 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 466 | 64200 | 03.0604.0280 | 3.604 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 467 | 64200 | 03.0605.0280 | 3.605 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 468 | 61300 | 03.0606.0280 | 3.606 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 469 | 61300 | 03.0607.0280 | 3.607 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 470 | 61300 | 03.0608.0280 | 3.608 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 471 | 61300 | 03.0609.0280 | 3.609 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 472 | 61300 | 03.0610.0280 | 3.610 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 473 | 61300 | 03.0611.0280 | 3.611 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 474 | 61300 | 03.0612.0280 | 3.612 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 475 | 61300 | 03.0613.0280 | 3.613 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 476 | 61300 | 03.0614.0280 | 3.614 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 477 | 61300 | 03.0615.0280 | 3.615 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 478 | 61300 | 03.0616.0280 | 3.616 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 479 | 61300 | 03.0617.0280 | 3.617 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 480 | 61300 | 03.0618.0280 | 3.618 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 481 | 61300 | 03.0621.0280 | 3.621 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 482 | 61300 | 03.0622.0280 | 3.622 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 483 | 61300 | 03.0623.0280 | 3.623 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 484 | 61300 | 03.0624.0280 | 3.624 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 485 | 61300 | 03.0625.0280 | 3.625 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 486 | 61300 | 03.0626.0280 | 3.626 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 487 | 61300 | 03.0627.0280 | 3.627 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 488 | 61300 | 03.0628.0280 | 3.628 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 489 | 61300 | 03.0629.0280 | 3.629 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 490 | 61300 | 03.0630.0280 | 3.630 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 491 | 61300 | 03.0631.0280 | 3.631 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 492 | 61300 | 03.0632.0280 | 3.632 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 493 | 61300 | 03.0633.0280 | 3.633 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 494 | 61300 | 03.0634.0280 | 3.634 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 495 | 61300 | 03.0635.0280 | 3.635 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 496 | 61300 | 03.0636.0280 | 3.636 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 497 | 61300 | 03.0637.0280 | 3.637 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 498 | 61300 | 03.0638.0280 | 3.638 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 499 | 61300 | 03.0639.0280 | 3.639 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 500 | 61300 | 03.0640.0280 | 3.640 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 501 | 61300 | 03.0641.0280 | 3.641 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 502 | 61300 | 03.0642.0280 | 3.642 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 503 | 61300 | 03.0643.0280 | 3.643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 504 | 61300 | 03.0644.0280 | 3.644 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 505 | 61300 | 03.0645.0280 | 3.645 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 506 | 61300 | 03.0646.0280 | 3.646 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 507 | 61300 | 03.0647.0280 | 3.647 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 508 | 61300 | 03.0648.0280 | 3.648 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 509 | 61300 | 03.0649.0280 | 3.649 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 510 | 61300 | 03.0650.0280 | 3.650 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 511 | 61300 | 03.0651.0280 | 3.651 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 512 | 61300 | 03.0652.0280 | 3.652 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 513 | 61300 | 03.0653.0280 | 3.653 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 514 | 61300 | 03.0654.0280 | 3.654 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 515 | 61300 | 03.0655.0280 | 3.655 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 516 | 61300 | 03.0656.0280 | 3.656 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 517 | 61300 | 03.0657.0280 | 3.657 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 518 | 61300 | 03.0658.0280 | 3.658 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 519 | 61300 | 03.0659.0280 | 3.659 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 520 | 61300 | 03.0660.0280 | 3.660 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 521 | 61300 | 03.0661.0280 | 3.661 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 522 | 61300 | 03.0663.0280 | 3.663 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 523 | 61300 | 03.0664.0280 | 3.664 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 524 | 61300 | 03.0665.0280 | 3.665 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 525 | 61300 | 03.0666.0280 | 3.666 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 526 | 61300 | 03.0667.0280 | 3.667 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 527 | 61300 | 03.0668.0280 | 3.668 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 528 | 61300 | 03.0669.0280 | 3.669 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 529 | 64200 | 03.0670.0280 | 3.670 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 621 | 30000 | 03.1703.0075 | 3.1703 | Cắt chỉ khâu da | D | T3 | 78 | 75 | Cắt chỉ | 32000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30000 | 30,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | x | x | |||
| 622 | 61600 | 03.1706.0782 | 3.1706 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 792 | 782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 63600 | 61600 | 61,600 | Mắt | 37.8D07.0782 | x | x | ||||
| 639 | 90900 | 03.1954.1019 | 3.1954 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T1 | 1030 | 1019 | Hàn răng sữa sâu ngà | 95200 | 90900 | 90,900 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1019 | x | x | ||||
| 640 | 33600 | 03.1955.1029 | 3.1955 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 1040 | 1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36200 | 33600 | 33,600 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1029 | x | x | ||||
| 641 | 33600 | 03.1956.1029 | 3.1956 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | 1040 | 1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36200 | 33600 | 33,600 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1029 | x | x | ||||
| 642 | 30700 | 03.1957.1033 | 3.1957 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | D | T3 | 1044 | 1033 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 31800 | 30700 | 30,700 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1033 | x | x | ||||
| 645 | 234000 | 03.1972.1031 | 3.1972 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | D | T2 | 1042 | 1031 | Răng sâu ngà | 243000 | 234000 | 234,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1031 | x | x | ||||
| 662 | 271000 | 03.2155.0869 | 3.2155 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | D | T2 | 879 | 869 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 274000 | 271000 | 271,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0869 | x | x | ||||
| 690 | 78000 | 03.2357.0211 | 3.2357 | Thụt tháo phân | D | T3 | 218 | 211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80900 | 78000 | 78,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | x | x | ||||
| 691 | 78000 | 03.2358.0211 | 3.2358 | Đặt sonde hậu môn | D | T3 | 218 | 211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80900 | 78000 | 78,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | x | x | ||||
| 699 | 375000 | 03.2382.0313 | 3.2382 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | D | T1 | 322 | 313 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) | 375000 | 370000 | 370,000 | Nội khoa | 37.8D02.0313 | x | x | ||||
| 700 | 473000 | 03.2383.0314 | 3.2383 | Test nội bì | D | T1 | 323 | 314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 473000 | 468000 | 468,000 | Nội khoa | 37.8D02.0314 | x | x | ||||
| 701 | 387000 | 03.2383.0315 | 3.2383 | Test nội bì | D | T1 | 324 | 315 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 387000 | 382000 | 382,000 | Nội khoa | 37.8D02.0315 | x | x | ||||
| 702 | 511000 | 03.2384.0307 | 3.2384 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | D | T1 | 316 | 307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm | 518000 | 511000 | 511,000 | Nội khoa | 37.8D02.0307 | x | x | ||||
| 703 | 11000 | 03.2387.0212 | 3.2387 | Tiêm trong da | D | T3 | 219 | 212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 10000 | 10,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0212 | x | x | |||
| 704 | 11000 | 03.2388.0212 | 3.2388 | Tiêm dưới da | D | T3 | 219 | 212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 10000 | 10,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0212 | x | x | |||
| 705 | 10000 | 03.2389.0212 | 3.2389 | Tiêm bắp thịt | D | T3 | 219 | 212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 10000 | 10,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0212 | x | x | |||
| 706 | 11000 | 03.2390.0212 | 3.2390 | Tiêm tĩnh mạch | D | T3 | 219 | 212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 10000 | 10,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0212 | x | x | |||
| 707 | 20000 | 03.2391.0215 | 3.2391 | Truyền tĩnh mạch | D | T3 | 222 | 215 | Truyền tĩnh mạch | 21000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | 20000 | 20,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0215 | x | x | |||
| 795 | 56800 | 03.3826.0200 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 206 | 200 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 56800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 55000 | 55,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0200 | x | x | |||
| 796 | 111000 | 03.3826.0202 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 209 | 202 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 111000 | 109000 | 109,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0202 | x | x | ||||
| 797 | 174000 | 03.3826.0204 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 211 | 204 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 177000 | 174000 | 174,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0204 | x | x | ||||
| 798 | 227000 | 03.3826.0205 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 212 | 205 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 236000 | 227000 | 227,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0205 | x | x | ||||
| 799 | 129000 | 03.3826.0203 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 210 | 203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 132000 | 129000 | 129,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0203 | x | x | ||||
| 800 | 32000 | 03.3826.0075 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 78 | 75 | Cắt chỉ | 32000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30000 | 30,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | x | x | |||
| 801 | #N/A | 03.3826.2047 | 3.3826 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | D | T3 | 208 | 201 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. | 79600 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 15.8B00.2047 | x | x | ||||
| 802 | 244000 | 03.3827.0218 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 225 | 218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 253000 | 244000 | 244,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0218 | x | x | ||||
| 803 | 172000 | 03.3827.0216 | 3.3827 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | D | T3 | 223 | 216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176000 | 172000 | 172,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0216 | x | x | ||||
| 892 | 182000 | 03.3909.0505 | 3.3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | D | TDB | 515 | 505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182000 | 173000 | 173,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0505 | x | x | ||||
| 906 | 49500 | 03.4246.0198 | 3.4246 | Tháo bột các loại | D | T3 | 204 | 198 | Tháo bột khác | 51900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú | 49500 | 49,500 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0198 | x | x | |||
| 924 | 242000 | 07.0225.0199 | 7.225 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | D | T3 | 205 | 199 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 242000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | 233000 | 233,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0199 | x | x | |||
| 930 | 75800 | 08.0005.0230 | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 931 | #N/A | 08.0005.2046 | 8.5 | Điện châm | D | T2 | 238 | 230 | Điện châm (có kim dài) | 73100 | 70000 | 75,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 15.8C00.2046 | x | x | ||||
| 932 | 64800 | 08.0006.0271 | 8.6 | Thủy châm | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 936 | 35400 | 08.0009.0228 | 8.9 | Cứu | D | T3 | 236 | 228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35400 | 35000 | 35,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | x | x | ||||
| 937 | 61000 | 08.0010.0224 | 8.10 | Chích lể | D | T3 | 232 | 224 | Châm (kim ngắn) | 64100 | 61000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0224 | x | x | |||||
| 952 | 47700 | 08.0026.0222 | 8.26 | Bó thuốc | D | T3 | 229 | 222 | Bó thuốc | 49700 | 47700 | 47,700 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0222 | x | x | ||||
| 953 | 35000 | 08.0027.0228 | 8.27 | Chườm ngải | D | T3 | 236 | 228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35400 | 35000 | 35,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0228 | x | x | ||||
| 954 | 20000 | 08.0028.0259 | 8.28 | Luyện tập dưỡng sinh | D | 268 | 259 | Tập dưỡng sinh | 22700 | 20000 | 20,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0259 | x | x | |||||
| 1037 | 75800 | 08.0278.0230 | 8.278 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1038 | 75800 | 08.0279.0230 | 8.279 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1039 | 75800 | 08.0280.0230 | 8.280 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1040 | 75800 | 08.0281.0230 | 8.281 | Điện châm điều trị hội chứng stress | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1041 | 75800 | 08.0282.0230 | 8.282 | Điện châm điều trị cảm mạo | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1042 | 75800 | 08.0283.0230 | 8.283 | Điện châm điều trị viêm amidan | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1043 | 75800 | 08.0284.0230 | 8.284 | Điện châm điều trị trĩ | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1044 | 75800 | 08.0285.0230 | 8.285 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1045 | 75800 | 08.0287.0230 | 8.287 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1046 | 75800 | 08.0288.0230 | 8.288 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1047 | 75800 | 08.0289.0230 | 8.289 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1048 | 75800 | 08.0290.0230 | 8.290 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1049 | 75800 | 08.0291.0230 | 8.291 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1050 | 75800 | 08.0292.0230 | 8.292 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1051 | 75800 | 08.0293.0230 | 8.293 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1052 | 75800 | 08.0294.0230 | 8.294 | Điện châm điều trị sa tử cung | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1053 | 75800 | 08.0295.0230 | 8.295 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1054 | 75800 | 08.0296.0230 | 8.296 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1055 | 75800 | 08.0297.0230 | 8.297 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1056 | 75800 | 08.0298.0230 | 8.298 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1057 | 63000 | 08.0299.0230 | 8.299 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1058 | 63000 | 08.0300.0230 | 8.300 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1059 | 63000 | 08.0301.0230 | 8.301 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1060 | 63000 | 08.0302.0230 | 8.302 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1061 | 75800 | 08.0303.0230 | 8.303 | Điện châm điều trị đau hố mắt | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1062 | 75800 | 08.0304.0230 | 8.304 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1063 | 75800 | 08.0305.0230 | 8.305 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1064 | 75800 | 08.0306.0230 | 8.306 | Điện châm điều trị lác cơ năng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1065 | 75800 | 08.0307.0230 | 8.307 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1066 | 75800 | 08.0310.0230 | 8.310 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1067 | 75800 | 08.0311.0230 | 8.311 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1068 | 75800 | 08.0312.0230 | 8.312 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1069 | 75800 | 08.0313.0230 | 8.313 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1070 | 75800 | 08.0314.0230 | 8.314 | Điện châm điều trị ù tai | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1071 | 75800 | 08.0315.0230 | 8.315 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1072 | 75800 | 08.0316.0230 | 8.316 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1073 | #N/A | 08.0317.0230 | 8.317 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1074 | 75800 | 08.0318.0230 | 8.318 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1075 | 75800 | 08.0319.0230 | 8.319 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1076 | 75800 | 08.0320.0230 | 8.320 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1077 | 75800 | 08.0321.0230 | 8.321 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 239 | 230 | Điện châm (kim ngắn) | 66100 | 63000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0230 | x | x | |||||
| 1078 | 61800 | 08.0322.0271 | 8.322 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1080 | 61800 | 08.0324.0271 | 8.324 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1082 | 61800 | 08.0326.0271 | 8.326 | Thuỷ châm điều trị nấc | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1083 | 61800 | 08.0327.0271 | 8.327 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1084 | 61800 | 08.0328.0271 | 8.328 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1085 | 64800 | 08.0330.0271 | 8.330 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1086 | 61800 | 08.0331.0271 | 8.331 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1090 | 61800 | 08.0335.0271 | 8.335 | Thuỷ châm điều trị mày đay | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1091 | 61800 | 08.0336.0271 | 8.336 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1093 | 61800 | 08.0338.0271 | 8.338 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1095 | 61800 | 08.0340.0271 | 8.340 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1102 | 61800 | 08.0347.0271 | 8.347 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1103 | 61800 | 08.0348.0271 | 8.348 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1104 | 61800 | 08.0349.0271 | 8.349 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1105 | 61800 | 08.0350.0271 | 8.350 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1106 | 64800 | 08.0351.0271 | 8.351 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1107 | 64800 | 08.0352.0271 | 8.352 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1108 | 61800 | 08.0353.0271 | 8.353 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1109 | 61800 | 08.0354.0271 | 8.354 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1110 | 61800 | 08.0355.0271 | 8.355 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1111 | 64800 | 08.0356.0271 | 8.356 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1112 | 64800 | 08.0357.0271 | 8.357 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1120 | 64800 | 08.0365.0271 | 8.365 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1121 | 61800 | 08.0366.0271 | 8.366 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1122 | 61800 | 08.0367.0271 | 8.367 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1123 | 61800 | 08.0371.0271 | 8.371 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1124 | #N/A | 08.0372.0271 | 8.372 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1125 | 61800 | 08.0373.0271 | 8.373 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1126 | 61800 | 08.0374.0271 | 8.374 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1127 | 61800 | 08.0375.0271 | 8.375 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1128 | 64800 | 08.0376.0271 | 8.376 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1129 | 64800 | 08.0377.0271 | 8.377 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1130 | 64800 | 08.0378.0271 | 8.378 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1140 | 61800 | 08.0388.0271 | 8.388 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 280 | 271 | Thuỷ châm | 64800 | Chưa bao gồm thuốc. | 61800 | 61,800 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0271 | x | x | |||
| 1141 | 64200 | 08.0389.0280 | 8.389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1142 | 64200 | 08.0390.0280 | 8.390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1143 | 64200 | 08.0391.0280 | 8.391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1144 | 64200 | 08.0392.0280 | 8.392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1145 | 64200 | 08.0393.0280 | 8.393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1146 | 64200 | 08.0394.0280 | 8.394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1147 | 64200 | 08.0395.0280 | 8.395 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1148 | 64200 | 08.0396.0280 | 8.396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1149 | 64200 | 08.0397.0280 | 8.397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1150 | 64200 | 08.0398.0280 | 8.398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1152 | 64200 | 08.0400.0280 | 8.400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1153 | 64200 | 08.0401.0280 | 8.401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1154 | 64200 | 08.0402.0280 | 8.402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1155 | 64200 | 08.0406.0280 | 8.406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1156 | 64200 | 08.0407.0280 | 8.407 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1157 | 64200 | 08.0408.0280 | 8.408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1158 | 64200 | 08.0409.0280 | 8.409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1159 | 61300 | 08.0410.0280 | 8.410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1160 | 64200 | 08.0411.0280 | 8.411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1161 | 61300 | 08.0412.0280 | 8.412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1162 | 64200 | 08.0413.0280 | 8.413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1163 | 64200 | 08.0414.0280 | 8.414 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1164 | 61300 | 08.0415.0280 | 8.415 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1165 | 64200 | 08.0416.0280 | 8.416 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1166 | 64200 | 08.0417.0280 | 8.417 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1167 | 64200 | 08.0418.0280 | 8.418 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1168 | 64200 | 08.0419.0280 | 8.419 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1169 | 61300 | 08.0420.0280 | 8.420 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1170 | 64200 | 08.0421.0280 | 8.421 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1171 | 64200 | 08.0422.0280 | 8.422 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1172 | 64200 | 08.0423.0280 | 8.423 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1173 | 64200 | 08.0424.0280 | 8.424 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1174 | 61300 | 08.0425.0280 | 8.425 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1175 | 64200 | 08.0426.0280 | 8.426 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1176 | 61300 | 08.0427.0280 | 8.427 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1177 | 64200 | 08.0428.0280 | 8.428 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1178 | 64200 | 08.0429.0280 | 8.429 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1179 | 64200 | 08.0430.0280 | 8.430 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1180 | 64200 | 08.0431.0280 | 8.431 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1181 | 64200 | 08.0432.0280 | 8.432 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1182 | 64200 | 08.0433.0280 | 8.433 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1183 | 64200 | 08.0434.0280 | 8.434 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1184 | 61300 | 08.0435.0280 | 8.435 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1185 | 61300 | 08.0436.0280 | 8.436 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1186 | 64200 | 08.0437.0280 | 8.437 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1187 | 64200 | 08.0438.0280 | 8.438 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1188 | 61300 | 08.0439.0280 | 8.439 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1189 | 64200 | 08.0440.0280 | 8.440 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1190 | 64200 | 08.0441.0280 | 8.441 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1191 | 64200 | 08.0442.0280 | 8.442 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1192 | 64200 | 08.0443.0280 | 8.443 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1193 | 61300 | 08.0444.0280 | 8.444 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1194 | 64200 | 08.0445.0280 | 8.445 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1195 | 64200 | 08.0446.0280 | 8.446 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1196 | 64200 | 08.0447.0280 | 8.447 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1197 | 64200 | 08.0448.0280 | 8.448 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1198 | 64200 | 08.0449.0280 | 8.449 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1231 | 61300 | 08.0483.0280 | 8.483 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | D | T2 | 289 | 280 | Xoa bóp bấm huyệt | 64200 | 61300 | 61,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0280 | x | x | ||||
| 1237 | 48900 | 10.0164.0508 | 10.164 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | D | T3 | 518 | 508 | Cố định gãy xương sườn | 48900 | 46500 | 46,500 | Ngoại khoa | 37.8D05.0508 | x | x | ||||
| 1448 | #N/A | 11.0005.1148 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 1161 | 1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 240000 | 235000 | 235,000 | Bỏng | 37.8D10.1148 | x | x | ||||
| 1449 | #N/A | 11.0005.2043 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | D | T3 | 1160 | 1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 114000 | 110000 | Bỏng | 15.8D10.2043 | x | x | |||||
| 1455 | 170000 | 11.0016.1160 | 11.16 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | D | T3 | 1173 | 1160 | Thủ thuật loại III (Bỏng) | 178000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. | 170000 | 170000 | Bỏng | 37.8D10.1160 | x | x | |||
| 1474 | 21000 | 11.0089.0215 | 11.89 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | D | T3 | 222 | 215 | Truyền tĩnh mạch | 21000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | 20000 | 20,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0215 | x | x | |||
| 1546 | 697000 | 13.0033.0614 | 13.33 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | D | T2 | 624 | 614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 697000 | 675000 | 675,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0614 | x | x | ||||
| 1547 | 84600 | 13.0040.0629 | 13.40 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | D | 639 | 629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 84600 | 82100 | 82,100 | Phụ Sản | 37.8D06.0629 | x | x | |||||
| 1586 | 60700 | 13.0166.0715 | 13.166 | Soi cổ tử cung | D | 725 | 715 | Soi cổ tử cung | 60700 | 58900 | 58,900 | Phụ Sản | 37.8D06.0715 | x | x | |||||
| 1596 | 78000 | 13.0199.0211 | 13.199 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | D | 218 | 211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 80900 | 78000 | 78,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0211 | x | x | |||||
| 1597 | 473000 | 13.0200.0074 | 13.200 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | D | 77 | 74 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 473000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | 458000 | 458,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0074 | x | x | ||||
| 1607 | 376000 | 13.0241.0644 | 13.241 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | D | T3 | 654 | 644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 376000 | 358000 | 358,000 | Phụ Sản | 37.8D06.0644 | x | x | ||||
| 1689 | 63600 | 14.0200.0782 | 14.200 | Lấy dị vật kết mạc | D | T2 | 792 | 782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 63600 | 61600 | 61,600 | Mắt | 37.8D07.0782 | x | x | ||||
| 1690 | 774000 | 14.0201.0769 | 14.201 | Khâu kết mạc | D | P3 | 779 | 769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 798000 | 774000 | 774,000 | Mắt | 37.8D07.0769 | x | x | ||||
| 1692 | 32000 | 14.0203.0075 | 14.203 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | D | T3 | 78 | 75 | Cắt chỉ | 32000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30000 | 30,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | x | x | |||
| 1693 | 30000 | 14.0204.0075 | 14.204 | Cắt chỉ khâu kết mạc | D | T3 | 78 | 75 | Cắt chỉ | 32000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30000 | 30,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | x | x | |||
| 1694 | 47300 | 14.0205.0759 | 14.205 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | D | T2 | 769 | 759 | Đốt lông xiêu | 47300 | 45700 | 45,700 | Mắt | 37.8D07.0759 | x | x | ||||
| 1695 | 35000 | 14.0206.0730 | 14.206 | Bơm rửa lệ đạo | D | T2 | 740 | 730 | Bơm rửa lệ đạo | 36200 | 35000 | 35,000 | Mắt | 37.8D07.0730 | x | x | ||||
| 1696 | 77600 | 14.0207.0738 | 14.207 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | D | T2 | 748 | 738 | Chích chắp hoặc lẹo | 77600 | 75600 | 75,600 | Mắt | 37.8D07.0738 | x | x | ||||
| 1697 | 33000 | 14.0210.0799 | 14.210 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | D | T3 | 809 | 799 | Nặn tuyến bờ mi | 34600 | 33000 | 33,000 | Mắt | 37.8D07.0799 | x | x | ||||
| 1698 | 39000 | 14.0211.0842 | 14.211 | Rửa cùng đồ | D | T2 | 852 | 842 | Rửa cùng đồ mắt | 40800 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt | 39000 | 39,000 | Mắt | 37.8D07.0842 | x | x | |||
| 1699 | 337000 | 14.0212.0864 | 14.212 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | D | T1 | 874 | 864 | Thủ thuật loại I (Nhãn khoa) | 338000 | 337000 | 337,000 | Mắt | 37.8D07.0864 | x | x | ||||
| 1704 | 51700 | 14.0218.0849 | 14.218 | Soi đáy mắt trực tiếp | D | T2 | 859 | 849 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 51700 | 49600 | 49,600 | Mắt | 37.8D07.0849 | x | x | ||||
| 1719 | #N/A | 14.0290.0212 | 14.290 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | D | 219 | 212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 10000 | 10,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0212 | x | x | ||||
| 1720 | #N/A | 14.0291.0212 | 14.291 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | D | 219 | 212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 10000 | 10,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0212 | x | x | ||||
| 1730 | 51200 | 15.0056.0882 | 15.56 | Chọc hút dịch vành tai | D | T3 | 892 | 882 | Chọc hút dịch vành tai | 51200 | 47900 | 47,900 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0882 | x | x | ||||
| 1731 | 20400 | 15.0058.0899 | 15.58 | Làm thuốc tai | D | T3 | 909 | 899 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 20400 | Chưa bao gồm thuốc. | 20000 | 20,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0899 | x | x | |||
| 1732 | 62000 | 15.0059.0908 | 15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | D | T2 | 918 | 908 | Lấy nút biểu bì ống tai | 62000 | 60000 | 60,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0908 | x | x | ||||
| 1752 | 40600 | 15.0212.0900 | 15.212 | Lấy dị vật họng miệng | D | T3 | 910 | 900 | Lấy dị vật họng | 40600 | 40000 | 40,000 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0900 | x | x | ||||
| 1762 | 19600 | 15.0222.0898 | 15.222 | Khí dung mũi họng | D | 908 | 898 | Khí dung | 19600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 17600 | 17,600 | Tai Mũi Họng | 37.8D08.0898 | x | x | ||||
| 1782 | 172000 | 15.0301.0216 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 223 | 216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176000 | 172000 | 172,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0216 | x | x | ||||
| 1783 | 224000 | 15.0301.0217 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 224 | 217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 233000 | 224000 | 224,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0217 | x | x | ||||
| 1784 | 244000 | 15.0301.0218 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 225 | 218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 253000 | 244000 | 244,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0218 | x | x | ||||
| 1785 | 286000 | 15.0301.0219 | 15.301 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | D | T1 | 226 | 219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 299000 | 286000 | 286,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0219 | x | x | ||||
| 1786 | 30000 | 15.0302.0075 | 15.302 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | D | 78 | 75 | Cắt chỉ | 32000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 30000 | 30,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0075 | x | x | ||||
| 1787 | #N/A | 15.0303.0202 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 209 | 202 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 111000 | 109000 | 109,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0202 | x | x | ||||
| 1788 | #N/A | 15.0303.0204 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 211 | 204 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 177000 | 174000 | 174,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0204 | x | x | ||||
| 1789 | #N/A | 15.0303.0205 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 212 | 205 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 236000 | 227000 | 227,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0205 | x | x | ||||
| 1790 | #N/A | 15.0303.0200 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 206 | 200 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 56800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. | 55000 | 55,000 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 37.8B00.0200 | x | x | |||
| 1791 | #N/A | 15.0303.2047 | 15.303 | Thay băng vết mổ | D | T3 | 208 | 201 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 81600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này. | 79600 | Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi | 15.8B00.2047 | x | x | ||||
| 1792 | 173000 | 15.0304.0505 | 15.304 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | D | T3 | 515 | 505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 182000 | 173000 | 173,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0505 | x | x | ||||
| 1794 | 124000 | 16.0043.1020 | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 1031 | 1020 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 131000 | 124000 | 124,000 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1020 | x | x | ||||
| 1795 | 70900 | 16.0043.1021 | 16.43 | Lấy cao răng | D | T1 | 1032 | 1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 75200 | 70900 | 70,900 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1021 | x | x | ||||
| 1824 | #N/A | 16.0238.1029 | 16.238 | Nhổ răng sữa | D | T1 | 1040 | 1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36200 | 33600 | 33,600 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1029 | x | x | ||||
| 1825 | 33600 | 16.0239.1029 | 16.239 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | 1040 | 1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 36200 | 33600 | 33,600 | Răng Hàm Mặt | 37.8D09.1029 | x | x | ||||
| 1839 | 33000 | 17.0011.0237 | 17.11 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | D | 246 | 237 | Hồng ngoại | 34600 | 33000 | 41,100 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0237 | x | x | |||||
| 1842 | 42000 | 17.0018.0221 | 17.18 | Điều trị bằng Parafin | D | T3 | 228 | 221 | Bó Farafin | 42000 | 50000 | 50,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0221 | x | x | ||||
| 1847 | #N/A | 17.0033.0266 | 17.33 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 275 | 266 | Tập vận động đoạn chi | 41100 | 38500 | 44,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0266 | x | x | ||||
| 1848 | #N/A | 17.0034.0267 | 17.34 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | 276 | 267 | Tập vận động toàn thân | 45400 | 42000 | 44,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | x | x | ||||
| 1849 | #N/A | 17.0037.0267 | 17.37 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 276 | 267 | Tập vận động toàn thân | 45400 | 42000 | 44,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | x | x | ||||
| 1850 | #N/A | 17.0039.0267 | 17.39 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | 276 | 267 | Tập vận động toàn thân | 45400 | 42000 | 44,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | x | x | ||||
| 1851 | 28500 | 17.0041.0268 | 17.41 | Tập đi với thanh song song | D | 277 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28500 | 27300 | 27,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | x | x | |||||
| 1852 | 28500 | 17.0042.0268 | 17.42 | Tập đi với khung tập đi | D | 277 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28500 | 27300 | 27,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | x | x | |||||
| 1853 | 28500 | 17.0043.0268 | 17.43 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | D | 277 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28500 | 27300 | 27,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | x | x | |||||
| 1854 | 28500 | 17.0044.0268 | 17.44 | Tập đi với gậy | D | 277 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28500 | 27300 | 27,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | x | x | |||||
| 1855 | 28500 | 17.0047.0268 | 17.47 | Tập lên, xuống cầu thang | D | T3 | 277 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28500 | 27300 | 27,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | x | x | ||||
| 1856 | 28500 | 17.0048.0268 | 17.48 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | D | T3 | 277 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28500 | 27300 | 27,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | x | x | ||||
| 1857 | 28500 | 17.0049.0268 | 17.49 | Tập đi với chân giả trên gối | D | T3 | 277 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28500 | 27300 | 27,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | x | x | ||||
| 1858 | 28500 | 17.0050.0268 | 17.50 | Tập đi với chân giả dưới gối | D | T3 | 277 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28500 | 27300 | 27,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | x | x | ||||
| 1859 | 28500 | 17.0051.0268 | 17.51 | Tập đi với khung treo | D | 277 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28500 | 27300 | 27,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | x | x | |||||
| 1860 | #N/A | 17.0052.0267 | 17.52 | Tập vận động thụ động | D | T3 | 276 | 267 | Tập vận động toàn thân | 45400 | 42000 | 44,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | x | x | ||||
| 1861 | #N/A | 17.0053.0267 | 17.53 | Tập vận động có trợ giúp | D | T3 | 276 | 267 | Tập vận động toàn thân | 45400 | 42000 | 44,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | x | x | ||||
| 1862 | #N/A | 17.0056.0267 | 17.56 | Tập vận động có kháng trở | D | T3 | 276 | 267 | Tập vận động toàn thân | 45400 | 42000 | 44,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | x | x | ||||
| 1865 | 28500 | 17.0063.0268 | 17.63 | Tập với thang tường | D | 277 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28500 | 27300 | 27,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | x | x | |||||
| 1876 | 29700 | 17.0075.0277 | 17.75 | Tập ho có trợ giúp | D | T3 | 286 | 277 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29700 | 29000 | 29,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0277 | x | x | ||||
| 1878 | 38000 | 17.0085.0282 | 17.85 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | D | T3 | 291 | 282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 40600 | 38000 | 59,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0282 | x | x | ||||
| 1880 | #N/A | 17.0090.0267 | 17.90 | Tập điều hợp vận động | D | 276 | 267 | Tập vận động toàn thân | 45400 | 42000 | 44,500 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0267 | x | x | |||||
| 1881 | 300000 | 17.0091.0262 | 17.91 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | D | T3 | 271 | 262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 300000 | 296000 | 296,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0262 | x | x | ||||
| 1882 | 28500 | 17.0092.0268 | 17.92 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | D | 277 | 268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 28500 | 27300 | 27,300 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0268 | x | x | |||||
| 1884 | 126000 | 17.0104.0264 | 17.104 | Tập nuốt | D | T3 | 273 | 264 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 126000 | 122000 | 122,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0264 | x | x | ||||
| 1885 | 156000 | 17.0104.0263 | 17.104 | Tập nuốt | D | T3 | 272 | 263 | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 156000 | 152000 | 152,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0263 | x | x | ||||
| 1889 | 144000 | 17.0133.0242 | 17.133 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | D | 251 | 242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 144000 | 140000 | 140,000 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0242 | x | x | |||||
| 1891 | 47400 | 17.0141.0241 | 17.141 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | D | 250 | 241 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 47400 | 44400 | 44,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0241 | x | x | |||||
| 1892 | 47400 | 17.0142.0241 | 17.142 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | D | 250 | 241 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 47400 | 44400 | 44,400 | Y học dân tộc và Phục hồi chức năng | 37.8C00.0241 | x | x | |||||
| 2022 | #N/A | 18.0703.0001 | 18.703 | Siêu âm tại giường | D | 1 | 1 | Siêu âm | 42100 | 38000 | 49,000 | Siêu âm | 37.2A01.0001 | x | x | |||||
| 2029 | 30000 | 21.0014.1778 | 21.14 | Điện tim thường | D | 1795 | 1778 | Điện tâm đồ | 32000 | 30000 | 45,900 | Thăm dò chức năng | 37.3F00.1778 | x | x | |||||
| 2137 | 37800 | 24.0263.1665 | 24.263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | D | 1681 | 1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 37800 | 36800 | 36,800 | Vi sinh | 37.1E04.1665 | x | x | |||||
| 2138 | 63200 | 24.0264.1664 | 24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh | D | 1680 | 1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 64900 | 63200 | 63,200 | Vi sinh | 37.1E04.1664 | x | x | |||||
| 2139 | 41200 | 24.0265.1674 | 24.265 | Đơn bào đường ruột soi tươi | D | 1690 | 1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41200 | 40200 | 40,200 | Vi sinh | 37.1E04.1674 | x | x | |||||
| 2140 | 41200 | 24.0266.1674 | 24.266 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | D | 1690 | 1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41200 | 40200 | 40,200 | Vi sinh | 37.1E04.1674 | x | x | |||||
| 2141 | 41200 | 24.0267.1674 | 24.267 | Trứng giun, sán soi tươi | D | 1690 | 1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41200 | 40200 | 40,200 | Vi sinh | 37.1E04.1674 | x | x | |||||
| 2142 | 41200 | 24.0268.1674 | 24.268 | Trứng giun soi tập trung | D | 1690 | 1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 41200 | 40200 | 40,200 | Vi sinh | 37.1E04.1674 | x | x | |||||
| 2174 | 912000 | 28.0033.0773 | 28.33 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | D | P3 | 783 | 773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 912000 | 879000 | 879,000 | Mắt | 37.8D07.0773 | x | x | ||||
| 2179 | 2578000 | 28.0161.0576 | 28.161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | D | P3 | 586 | 576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2578000 | 2531000 | 2,531,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0576 | x | x | ||||
| 2180 | 2578000 | 28.0162.0576 | 28.162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | D | P3 | 586 | 576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2578000 | 2531000 | 2,531,000 | Ngoại khoa | 37.8D05.0576 | x | x | ||||
Tập tin đính kèm






