• :
  • :
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TAM ĐƯỜNG
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Danh Mục Kỹ Thuật Theo Thông Tư 39

Danh Mục Kỹ Thuật Theo Thông Tư 39

STT
(1)
 Mã tương đương
(3)
Mã TT43,50,21
(4)
Tên theo TT43,50,21
(5)
Phân Tuyến
(6)
Phân Loại
(7)
STT TT39
(8)
STT TT37/2015
(9)
Tên theo TT39
(11)
Giá TT39
(12)
Ghi chú TT39
(13)
Giá TT37 (có lương)
(15)
Giá TT15
(16)
Chuyên khoa theo TT39
(20)
Mã giá liên thông BHYT
(21)
Thay đổi giá
(22)
BỆNH VIỆN HUYỆNTUYẾN XÃ
 Đúng tuyếnVượt tuyếnĐúng tuyếnVượt tuyến
164650001.0157.05081.157Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnDT2518508Cố định gãy xương sườn48900 4650046,500Ngoại khoa37.8D05.0508 x x 
1745800001.0158.00741.158Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnDT17774Cấp cứu ngừng tuần hoàn473000Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.458000458,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0074 x x 
188540001.0160.02101.160Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangDT3217210Thông đái88700 8540085,400Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0210 x x 
208540001.0164.02101.164Thông bàng quangDT3217210Thông đái88700 8540085,400Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0210 x x 
258540001.0216.01031.216Đặt ống thông dạ dàyDT3107103Đặt sonde dạ dày88700 8540085,400Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0103 x x 
2610600001.0218.01591.218Rửa dạ dày cấp cứuDT2164159Rửa dạ dày115000 106000106,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0159 x x 
287800001.0221.02111.221Thụt tháoDT3218211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900 7800078,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0211 x x 
297800001.0222.02111.222Thụt giữDT3218211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900 7800078,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0211 x x 
307800001.0223.02111.223Đặt ống thông hậu mônDT3218211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900 7800078,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0211 x x 
412330001.0281.15101.281Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)D 15221510Đường máu mao mạch15200 1500023,300Hóa sinh37.1E03.1510 x x 
423800001.0284.12691.284Định nhóm máu tại giườngD 12831269Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy38800 3800038,000Huyết học37.1E01.1269 x x 
533000001.0053.00751.53Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuDT37875Cắt chỉ32000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.3000030,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0075 x x 
541000001.0054.01141.54Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)DT3118114Hút đờm10800 1000010,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0114 x x 
5720300001.0065.00711.65Bóp bóng Ambu qua mặt nạDT27471Bơm rửa khoang màng phổi212000 203000203,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0071 x x 
602000001.0006.02151.6Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biênDT3222215Truyền tĩnh mạch21000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.2000020,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0215 x x 
711760001.0086.08981.86Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)DT3908898Khí dung19600Chưa bao gồm thuốc khí dung.1760017,600Tai Mũi Họng37.8D08.0898 x x 
871760002.0032.08982.32Khí dung thuốc giãn phế quảnD 908898Khí dung19600Chưa bao gồm thuốc khí dung.1760017,600Tai Mũi Họng37.8D08.0898 x x 
912900002.0068.02772.68Vận động trị liệu hô hấpDT3286277Vật lý trị liệu hô hấp29700 2900029,000Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0277 x x 
924590002.0085.17782.85Điện tim thườngD 17951778Điện tâm đồ32000 3000045,900Thăm dò chức năng37.3F00.1778 x x 
971000002.0150.01142.150Hút đờm hầu họngDT3118114Hút đờm10800 1000010,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0114 x x 
1128540002.0244.01032.244Đặt ống thông dạ dàyDT3107103Đặt sonde dạ dày88700 8540085,400Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0103 x x 
1137800002.0247.02112.247Đặt ống thông hậu mônDT3218211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900 7800078,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0211 x x 
12310600002.0313.01592.313Rửa dạ dày cấp cứuDT3164159Rửa dạ dày115000 106000106,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0159 x x 
1244900002.0314.00012.314Siêu âm ổ bụngD 11Siêu âm42100 3800049,000Siêu âm37.2A01.0001 x x 
1267800002.0338.02112.338Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngDT3218211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900 7800078,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0211 x x 
1277800002.0339.02112.339Thụt tháo phânDT3218211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900 7800078,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0211 x x 
2184650003.0112.05083.112Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnDT2518508Cố định gãy xương sườn48900 4650046,500Ngoại khoa37.8D05.0508 x x 
219114900003.0113.02973.113Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấpDTDB306297Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ)1208000 11490001,149,000Hồi sức cấp cứu và Chống độc37.8D01.0297 x x 
2238540003.0133.02103.133Thông tiểuDT3217210Thông đái88700 8540085,400Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0210 x x 
2327800003.0178.02113.178Đặt sonde hậu mônDT3218211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900 7800078,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0211 x x 
2337800003.0179.02113.179Thụt tháo phânDT3218211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900 7800078,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0211 x x 
2488180003.0291.02243.291Ôn châmDT2232224Châm (kim ngắn)64100 61000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0224 x x 
3297580003.0461.02303.461Điện châm điều trị di chứng bại liệtDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3307580003.0462.02303.462Điện châm điều trị liệt chi trênDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3317580003.0463.02303.463Điện châm điều trị liệt chi dướiDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3327580003.0464.02303.464Điện châm điều trị liệt nửa ngườiDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3337580003.0465.02303.465Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3347580003.0466.02303.466Điện châm điều trị teo cơDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3357580003.0467.02303.467Điện châm điều trị đau thần kinh toạDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3367580003.0468.02303.468Điện châm điều trị bại nãoDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3377580003.0469.02303.469Điện châm điều trị bệnh tự kỷDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3387580003.0470.02303.470Điện châm điều trị chứng ù taiDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3397580003.0471.02303.471Điện châm điều trị giảm khứu giácDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3407580003.0472.02303.472Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắpDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3417580003.0473.02303.473Điện châm điều trị khàn tiếngDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3427580003.0476.02303.476Điện châm điều trị hội chứng ngoại thápDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3437580003.0477.02303.477Điện châm điều trị động kinh cục bộDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3447580003.0478.02303.478Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3457580003.0479.02303.479Điện châm điều trị mất ngủDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3467580003.0480.02303.480Điện châm điều trị stressDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3477580003.0481.02303.481Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tínhDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3487580003.0482.02303.482Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinhDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3497580003.0483.02303.483Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh VDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3507580003.0484.02303.484Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3517580003.0485.02303.485Điện châm điều trị chắp lẹoDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3527580003.0486.02303.486Điện châm điều trị sụp miDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3537580003.0487.02303.487Điện châm điều trị bệnh hố mắtDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3547580003.0488.02303.488Điện châm điều trị viêm kết mạcDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3557580003.0489.02303.489Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3567580003.0490.02303.490Điện châm điều trị lácDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3577580003.0491.02303.491Điện châm điều trị giảm thị lựcDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3587580003.0492.02303.492Điện châm điều trị hội chứng tiền đìnhDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3597580003.0493.02303.493Điện châm điều trị giảm thính lựcDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3607580003.0494.02303.494Điện châm điều trị thất ngônDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3617580003.0495.02303.495Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3627580003.0496.02303.496Điện châm điều trị viêm co cứng cơ deltaDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3637580003.0497.02303.497Điện châm điều trị nôn nấcDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
364#N/A03.0498.02303.498Điện châm điều trị cơn đau quặn thậnDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3657580003.0499.02303.499Điện châm điều trị viêm bàng quang cấpDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3667580003.0500.02303.500Điện châm điều trị viêm phần phụDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3677580003.0501.02303.501Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiệnDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3687580003.0502.02303.502Điện châm điều trị táo bónDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3697580003.0503.02303.503Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoáDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3707580003.0504.02303.504Điện châm điều trị rối loạn cảm giácDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3717580003.0505.02303.505Điện châm điều trị đái dầmDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3727580003.0506.02303.506Điện châm điều trị bí đáiDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3737580003.0507.02303.507Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3747580003.0508.02303.508Điện châm điều trị cảm cúmDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3757580003.0509.02303.509Điện châm điều trị viêm Amidan cấpDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3767580003.0511.02303.511Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuầnDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3777580003.0512.02303.512Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3787580003.0513.02303.513Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3797580003.0514.02303.514Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3807580003.0515.02303.515Điện châm điều trị giảm đau do ung thưDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3817580003.0516.02303.516Điện châm điều trị đau răngDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3827580003.0517.02303.517Điện châm điều trị giảm đau do ZonaDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3837580003.0518.02303.518Điện châm điều trị viêm mũi xoangDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3847580003.0519.02303.519Điện châm điều trị hen phế quảnDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3857580003.0520.02303.520Điện châm điều trị tăng huyết ápDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3867580003.0521.02303.521Điện châm điều trị huyết áp thấpDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3877580003.0522.02303.522Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3887580003.0523.02303.523Điện châm điều trị đau ngực sườnDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3897580003.0524.02303.524Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinhDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3907580003.0525.02303.525Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấpDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3917580003.0526.02303.526Điện châm điều trị thoái hoá khớpDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3927580003.0527.02303.527Điện châm điều trị đau lưngDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3937580003.0528.02303.528Điện châm điều trị đau mỏi cơDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3947580003.0529.02303.529Điện châm điều trị viêm quanh khớp vaiDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3957580003.0530.02303.530Điện châm điều trị hội chứng vai gáyDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3967580003.0531.02303.531Điện châm điều trị chứng ticDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
3976180003.0532.02713.532Thuỷ châm điều trị liệtDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
3986180003.0533.02713.533Thuỷ châm điều trị liệt chi trênDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
3996180003.0534.02713.534Thuỷ châm điều trị liệt chi dướiDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4006180003.0535.02713.535Thuỷ châm điều trị liệt nửa ngườiDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4016180003.0536.02713.536Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4026180003.0537.02713.537Thuỷ châm điều trị teo cơDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4036180003.0538.02713.538Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4046180003.0539.02713.539Thuỷ châm điều trị bại nãoDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4056180003.0540.02713.540Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4066180003.0541.02713.541Thuỷ châm điều trị chứng ù taiDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4076180003.0542.02713.542Thuỷ châm điều trị giảm khứu giácDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4086180003.0543.02713.543Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngônDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4096180003.0544.02713.544Thuỷ châm điều trị khàn tiếngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4106180003.0547.02713.547Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại thápDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4116180003.0548.02713.548Thuỷ châm điều trị động kinhDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4126180003.0549.02713.549Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầuDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4136180003.0550.02713.550Thuỷ châm điều trị mất ngủDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4146180003.0551.02713.551Thuỷ châm điều trị stressDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4156180003.0552.02713.552Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tínhDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4166180003.0553.02713.553Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinhDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4176180003.0554.02713.554Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh VDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4186180003.0555.02713.555Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4196180003.0556.02713.556Thuỷ châm điều trị sụp miDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4206180003.0557.02713.557Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắtDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4216180003.0558.02713.558Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4226180003.0559.02713.559Thuỷ châm điều trị lácDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4236180003.0560.02713.560Thuỷ châm điều trị giảm thị lựcDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4246180003.0561.02713.561Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đìnhDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4256180003.0562.02713.562Thuỷ châm điều trị giảm thính lựcDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4266180003.0563.02713.563Thuỷ châm điều trị thất ngônDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4276180003.0564.02713.564Thuỷ châm điều trị viêm xoangDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4286180003.0565.02713.565Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4296180003.0566.02713.566Thuỷ châm điều trị hen phế quảnDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4306180003.0567.02713.567Thuỷ châm điều trị tăng huyết ápDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4316180003.0568.02713.568Thuỷ châm điều trị huyết áp thấpDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4326180003.0569.02713.569Thuỷ châm điều trị đau vùng ngựcDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4336180003.0570.02713.570Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườnDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4346180003.0571.02713.571Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườnDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4356180003.0572.02713.572Thuỷ châm điều trị trĩDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4366180003.0573.02713.573Thuỷ châm điều trị sa dạ dàyDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4376180003.0574.02713.574Thuỷ châm điều trị đau dạ dàyDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4386180003.0575.02713.575Thuỷ châm điều trị nôn, nấcDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4396180003.0576.02713.576Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nếnDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4406180003.0577.02713.577Thuỷ châm điều trị dị ứngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4416180003.0578.02713.578Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấpDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4426180003.0579.02713.579Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớpDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4436180003.0580.02713.580Thuỷ châm điều trị đau lưngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4446180003.0581.02713.581Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4456180003.0582.02713.582Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vaiDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4466180003.0583.02713.583Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáyDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4476180003.0584.02713.584Thuỷ châm điều trị chứng ticDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4486180003.0585.02713.585Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4496180003.0586.02713.586Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ deltaDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4506180003.0587.02713.587Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thậnDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4516180003.0588.02713.588Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiệnDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4526180003.0589.02713.589Thuỷ châm điều trị táo bónDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4536180003.0590.02713.590Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoáDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4546180003.0591.02713.591Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giácDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4556180003.0592.02713.592Thuỷ châm điều trị đái dầmDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4566180003.0593.02713.593Thuỷ châm điều trị bí đáiDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4576180003.0594.02713.594Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4586180003.0596.02713.596Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuầnDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4596180003.0597.02713.597Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4606180003.0598.02713.598Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4616180003.0599.02713.599Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuậtDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4626180003.0600.02713.600Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thưDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4636180003.0601.02713.601Thuỷ châm điều trị đau răngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4646180003.0602.02713.602Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đìnhDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
4656420003.0603.02803.603Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệtDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4666420003.0604.02803.604Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4676420003.0605.02803.605Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4686130003.0606.02803.606Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa ngườiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4696130003.0607.02803.607Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4706130003.0608.02803.608Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4716130003.0609.02803.609Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ emDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4726130003.0610.02803.610Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4736130003.0611.02803.611Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4746130003.0612.02803.612Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngấtDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4756130003.0613.02803.613Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4766130003.0614.02803.614Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4776130003.0615.02803.615Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4786130003.0616.02803.616Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4796130003.0617.02803.617Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinhDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4806130003.0618.02803.618Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4816130003.0621.02803.621Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4826130003.0622.02803.622Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4836130003.0623.02803.623Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinhDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4846130003.0624.02803.624Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4856130003.0625.02803.625Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4866130003.0626.02803.626Xoa bóp bấm huyệt điều trị stressDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4876130003.0627.02803.627Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tínhDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4886130003.0628.02803.628Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4896130003.0629.02803.629Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4906130003.0630.02803.630Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4916130003.0631.02803.631Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4926130003.0632.02803.632Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4936130003.0633.02803.633Xoa bóp bấm huyệt điều trị lácDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4946130003.0634.02803.634Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thịDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4956130003.0635.02803.635Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4966130003.0636.02803.636Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4976130003.0637.02803.637Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi  xoangDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4986130003.0638.02803.638Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
4996130003.0639.02803.639Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết ápDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5006130003.0640.02803.640Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5016130003.0641.02803.641Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngựcDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5026130003.0642.02803.642Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5036130003.0643.02803.643Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườnDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5046130003.0644.02803.644Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dàyDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5056130003.0645.02803.645Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5066130003.0646.02803.646Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5076130003.0647.02803.647Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớpDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5086130003.0648.02803.648Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5096130003.0649.02803.649Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5106130003.0650.02803.650Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5116130003.0651.02803.651Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5126130003.0652.02803.652Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ticDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5136130003.0653.02803.653Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấcDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5146130003.0654.02803.654Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5156130003.0655.02803.655Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ deltaDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5166130003.0656.02803.656Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiệnDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5176130003.0657.02803.657Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5186130003.0658.02803.658Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoáDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5196130003.0659.02803.659Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giácDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5206130003.0660.02803.660Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đáiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5216130003.0661.02803.661Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5226130003.0663.02803.663Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5236130003.0664.02803.664Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5246130003.0665.02803.665Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5256130003.0666.02803.666Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5266130003.0667.02803.667Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răngDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5276130003.0668.02803.668Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5286130003.0669.02803.669Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràngDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
5296420003.0670.02803.670Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteriaDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
6213000003.1703.00753.1703Cắt chỉ khâu daDT37875Cắt chỉ32000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.3000030,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0075 x x 
6226160003.1706.07823.1706Lấy dị vật kết mạcDT2792782Lấy dị vật kết mạc nông một mắt63600 6160061,600Mắt37.8D07.0782 x x 
6399090003.1954.10193.1954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC)DT110301019Hàn răng sữa sâu ngà95200 9090090,900Răng Hàm Mặt37.8D09.1019 x x 
6403360003.1955.10293.1955Nhổ răng sữaDT110401029Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa36200 3360033,600Răng Hàm Mặt37.8D09.1029 x x 
6413360003.1956.10293.1956Nhổ chân răng sữaDT110401029Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa36200 3360033,600Răng Hàm Mặt37.8D09.1029 x x 
6423070003.1957.10333.1957Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emDT310441033Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)31800 3070030,700Răng Hàm Mặt37.8D09.1033 x x 
64523400003.1972.10313.1972Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)DT210421031Răng sâu ngà243000 234000234,000Răng Hàm Mặt37.8D09.1031 x x 
66227100003.2155.08693.2155Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)DT2879869Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)274000 271000271,000Tai Mũi Họng37.8D08.0869 x x 
6907800003.2357.02113.2357Thụt tháo phânDT3218211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900 7800078,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0211 x x 
6917800003.2358.02113.2358Đặt sonde hậu mônDT3218211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900 7800078,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0211 x x 
69937500003.2382.03133.2382Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốcDT1322313Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh)375000 370000370,000Nội khoa37.8D02.0313 x x 
70047300003.2383.03143.2383Test nội bìDT1323314Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh473000 468000468,000Nội khoa37.8D02.0314 x x 
70138700003.2383.03153.2383Test nội bìDT1324315Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh387000 382000382,000Nội khoa37.8D02.0315 x x 
70251100003.2384.03073.2384Test áp (Patch test) với các loại thuốcDT1316307Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm518000 511000511,000Nội khoa37.8D02.0307 x x 
7031100003.2387.02123.2387Tiêm trong daDT3219212Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)11000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.1000010,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0212 x x 
7041100003.2388.02123.2388Tiêm dưới daDT3219212Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)11000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.1000010,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0212 x x 
7051000003.2389.02123.2389Tiêm bắp thịtDT3219212Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)11000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.1000010,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0212 x x 
7061100003.2390.02123.2390Tiêm tĩnh mạchDT3219212Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)11000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.1000010,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0212 x x 
7072000003.2391.02153.2391Truyền tĩnh mạchDT3222215Truyền tĩnh mạch21000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.2000020,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0215 x x 
7955680003.3826.02003.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3206200Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm56800Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.5500055,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0200 x x 
79611100003.3826.02023.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3209202Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm111000 109000109,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0202 x x 
79717400003.3826.02043.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3211204Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng177000 174000174,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0204 x x 
79822700003.3826.02053.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3212205Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng236000 227000227,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0205 x x 
79912900003.3826.02033.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3210203Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng132000 129000129,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0203 x x 
8003200003.3826.00753.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT37875Cắt chỉ32000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.3000030,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0075 x x 
801#N/A03.3826.20473.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổDT3208201Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm81600Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.79600 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi15.8B00.2047 x x 
80224400003.3827.02183.3827Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmDT3225218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm253000 244000244,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0218 x x 
80317200003.3827.02163.3827Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmDT3223216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm176000 172000172,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0216 x x 
89218200003.3909.05053.3909Chích rạch áp xe nhỏDTDB515505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu182000 173000173,000Ngoại khoa37.8D05.0505 x x 
9064950003.4246.01983.4246Tháo bột các loạiDT3204198Tháo bột khác51900Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú4950049,500Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0198 x x 
92424200007.0225.01997.225Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngDT3205199Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính242000Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.233000233,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0199 x x 
9307580008.0005.02308.5Điện châmDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
931#N/A08.0005.20468.5Điện châmDT2238230Điện châm (có kim dài)73100 7000075,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng15.8C00.2046 x x 
9326480008.0006.02718.6Thủy châmDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
9363540008.0009.02288.9CứuDT3236228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35400 3500035,000Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0228 x x 
9376100008.0010.02248.10Chích lểDT3232224Châm (kim ngắn)64100 61000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0224 x x 
9524770008.0026.02228.26Bó thuốcDT3229222Bó thuốc49700 4770047,700Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0222 x x 
9533500008.0027.02288.27Chườm ngảiDT3236228Cứu (Ngải cứu, túi chườm)35400 3500035,000Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0228 x x 
9542000008.0028.02598.28Luyện tập dưỡng sinhD 268259Tập dưỡng sinh22700 2000020,000Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0259 x x 
10377580008.0278.02308.278Điện châm điều trị hội chứng tiền đìnhDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10387580008.0279.02308.279Điện châm điều trị huyết áp thấpDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10397580008.0280.02308.280Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10407580008.0281.02308.281Điện châm điều trị  hội chứng stressDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10417580008.0282.02308.282Điện châm điều trị cảm mạoDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10427580008.0283.02308.283Điện châm điều trị viêm amidanDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10437580008.0284.02308.284Điện châm điều trị trĩDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10447580008.0285.02308.285Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệtDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10457580008.0287.02308.287Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ emDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10467580008.0288.02308.288Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10477580008.0289.02308.289Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10487580008.0290.02308.290Điện châm điều trị cơn đau quặn thậnDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10497580008.0291.02308.291Điện châm điều trị viêm bàng quangDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10507580008.0292.02308.292Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiệnDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10517580008.0293.02308.293Điện châm điều trị bí đái cơ năngDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10527580008.0294.02308.294Điện châm điều trị sa tử cungDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10537580008.0295.02308.295Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10547580008.0296.02308.296Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10557580008.0297.02308.297Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10567580008.0298.02308.298Điện châm điều trị hội chứng ngoại thápDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10576300008.0299.02308.299Điện châm điều trị khàn tiếngDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10586300008.0300.02308.300Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10596300008.0301.02308.301Điện châm điều trị liệt chi trênDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10606300008.0302.02308.302Điện châm điều trị chắp lẹoDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10617580008.0303.02308.303Điện châm điều trị đau hố mắtDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10627580008.0304.02308.304Điện châm điều trị viêm kết mạcDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10637580008.0305.02308.305Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10647580008.0306.02308.306Điện châm điều trị lác cơ năngDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10657580008.0307.02308.307Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nôngDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10667580008.0310.02308.310Điện châm điều trị viêm mũi xoangDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10677580008.0311.02308.311Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóaDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10687580008.0312.02308.312Điện châm điều trị đau răngDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10697580008.0313.02308.313Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớpDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10707580008.0314.02308.314Điện châm điều trị ù taiDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10717580008.0315.02308.315Điện châm điều trị giảm khứu giácDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10727580008.0316.02308.316Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinhDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
1073#N/A08.0317.02308.317Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vậtDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10747580008.0318.02308.318Điện châm điều trị giảm đau do ung thưDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10757580008.0319.02308.319Điện châm điều trị giảm đau do zonaDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10767580008.0320.02308.320Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinhDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10777580008.0321.02308.321Điện châm điều trị chứng tic cơ mặtDT2239230Điện châm (kim ngắn)66100 63000 Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0230 x x 
10786180008.0322.02718.322Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hôngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
10806180008.0324.02718.324Thuỷ châm điều trị mất ngủDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
10826180008.0326.02718.326Thuỷ châm điều trị nấcDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
10836180008.0327.02718.327Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúmDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
10846180008.0328.02718.328Thuỷ châm điều trị viêm amydanDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
10856480008.0330.02718.330Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
10866180008.0331.02718.331Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
10906180008.0335.02718.335Thuỷ châm điều trị mày đayDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
10916180008.0336.02718.336Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
10936180008.0338.02718.338Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ emDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
10956180008.0340.02718.340Thuỷ châm điều trị liệt trẻ emDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11026180008.0347.02718.347Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinhDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11036180008.0348.02718.348Thuỷ châm điều trị thống kinhDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11046180008.0349.02718.349Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệtDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11056180008.0350.02718.350Thuỷ châm điều trị đái dầmDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11066480008.0351.02718.351Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đìnhDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11076480008.0352.02718.352Thuỷ châm điều trị đau vai gáyDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11086180008.0353.02718.353Thuỷ châm điều trị hen phế quảnDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11096180008.0354.02718.354Thuỷ châm điều trị huyết áp thấpDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11106180008.0355.02718.355Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11116480008.0356.02718.356Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11126480008.0357.02718.357Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườnDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11206480008.0365.02718.365Thuỷ châm điều trị liệt chi trênDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11216180008.0366.02718.366Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dướiDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11226180008.0367.02718.367Thuỷ châm điều trị sụp miDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11236180008.0371.02718.371Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoangDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
1124#N/A08.0372.02718.372Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóaDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11256180008.0373.02718.373Thuỷ châm điều trị đau răngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11266180008.0374.02718.374Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dàiDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11276180008.0375.02718.375Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấpDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11286480008.0376.02718.376Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớpDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11296480008.0377.02718.377Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vaiDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11306480008.0378.02718.378Thuỷ châm điều trị đau lưngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11406180008.0388.02718.388Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năngDT2280271Thuỷ châm64800Chưa bao gồm thuốc.6180061,800Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0271 x x 
11416420008.0389.02808.389Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11426420008.0390.02808.390Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11436420008.0391.02808.391Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11446420008.0392.02808.392Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hôngDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11456420008.0393.02808.393Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm nãoDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11466420008.0394.02808.394Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại nãoDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11476420008.0395.02808.395Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại nãoDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11486420008.0396.02808.396Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trênDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11496420008.0397.02808.397Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dướiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11506420008.0398.02808.398Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngấtDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11526420008.0400.02808.400Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù taiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11536420008.0401.02808.401Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giácDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11546420008.0402.02808.402Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11556420008.0406.02808.406Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhượcDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11566420008.0407.02808.407Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại thápDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11576420008.0408.02808.408Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầuDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11586420008.0409.02808.409Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11596130008.0410.02808.410Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stressDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11606420008.0411.02808.411Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tínhDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11616130008.0412.02808.412Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinhDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11626420008.0413.02808.413Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh VDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11636420008.0414.02808.414Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11646130008.0415.02808.415Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp miDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11656420008.0416.02808.416Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11666420008.0417.02808.417Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năngDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11676420008.0418.02808.418Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lựcDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11686420008.0419.02808.419Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đìnhDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11696130008.0420.02808.420Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lựcDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11706420008.0421.02808.421Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoangDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11716420008.0422.02808.422Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quảnDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11726420008.0423.02808.423Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết ápDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11736420008.0424.02808.424Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấpDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11746130008.0425.02808.425Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườnDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11756420008.0426.02808.426Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràngDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11766130008.0427.02808.427Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấcDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11776420008.0428.02808.428Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấpDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11786420008.0429.02808.429Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớpDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11796420008.0430.02808.430Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưngDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11806420008.0431.02808.431Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vaiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11816420008.0432.02808.432Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáyDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11826420008.0433.02808.433Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặtDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11836420008.0434.02808.434Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chiDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11846130008.0435.02808.435Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữaDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11856130008.0436.02808.436Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệtDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11866420008.0437.02808.437Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinhDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11876420008.0438.02808.438Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinhDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11886130008.0439.02808.439Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bónDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11896420008.0440.02808.440Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoáDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11906420008.0441.02808.441Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nôngDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11916420008.0442.02808.442Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năngDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11926420008.0443.02808.443Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vậtCT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11936130008.0444.02808.444Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phìDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11946420008.0445.02808.445Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ nãoDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11956420008.0446.02808.446Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11966420008.0447.02808.447Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuậtDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11976420008.0448.02808.448Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thưDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
11986420008.0449.02808.449Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầmDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
12316130008.0483.02808.483Xoa bóp bấm huyệt bằng tayDT2289280Xoa bóp bấm huyệt64200 6130061,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0280 x x 
12374890010.0164.050810.164Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bảnDT3518508Cố định gãy xương sườn48900 4650046,500Ngoại khoa37.8D05.0508 x x 
1448#N/A11.0005.114811.5Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnDT311611148Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể240000 235000235,000Bỏng37.8D10.1148 x x 
1449#N/A11.0005.204311.5Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnDT311601148Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể114000 110000 Bỏng15.8D10.2043 x x 
145517000011.0016.116011.16Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâuDT311731160Thủ thuật loại III (Bỏng)178000Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.170000170000Bỏng37.8D10.1160 x x 
14742100011.0089.021511.89Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏngDT3222215Truyền tĩnh mạch21000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.2000020,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0215 x x 
154669700013.0033.061413.33Đỡ đẻ thường ngôi chỏmDT2624614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm697000 675000675,000Phụ Sản37.8D06.0614 x x 
15478460013.0040.062913.40Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnD 639629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn84600 8210082,100Phụ Sản37.8D06.0629 x x 
15866070013.0166.071513.166Soi cổ tử cungD 725715Soi cổ tử cung60700 5890058,900Phụ Sản37.8D06.0715 x x 
15967800013.0199.021113.199Đặt sonde hậu môn sơ sinhD 218211Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn80900 7800078,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0211 x x 
159747300013.0200.007413.200Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhD 7774Cấp cứu ngừng tuần hoàn473000Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.458000458,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0074 x x 
160737600013.0241.064413.241Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngDT3654644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không376000 358000358,000Phụ Sản37.8D06.0644 x x 
16896360014.0200.078214.200Lấy dị vật kết mạcDT2792782Lấy dị vật kết mạc nông một mắt63600 6160061,600Mắt37.8D07.0782 x x 
169077400014.0201.076914.201Khâu kết mạcDP3779769Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê798000 774000774,000Mắt37.8D07.0769 x x 
16923200014.0203.007514.203Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnDT37875Cắt chỉ32000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.3000030,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0075 x x 
16933000014.0204.007514.204Cắt chỉ khâu kết mạcDT37875Cắt chỉ32000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.3000030,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0075 x x 
16944730014.0205.075914.205Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuDT2769759Đốt lông xiêu47300 4570045,700Mắt37.8D07.0759 x x 
16953500014.0206.073014.206Bơm rửa lệ đạoDT2740730Bơm rửa lệ đạo36200 3500035,000Mắt37.8D07.0730 x x 
16967760014.0207.073814.207Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạcDT2748738Chích chắp hoặc lẹo77600 7560075,600Mắt37.8D07.0738 x x 
16973300014.0210.079914.210Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miDT3809799Nặn tuyến bờ mi34600 3300033,000Mắt37.8D07.0799 x x 
16983900014.0211.084214.211Rửa cùng đồDT2852842Rửa cùng đồ mắt40800Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt3900039,000Mắt37.8D07.0842 x x 
169933700014.0212.086414.212Cấp cứu bỏng mắt ban đầuDT1874864Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)338000 337000337,000Mắt37.8D07.0864 x x 
17045170014.0218.084914.218Soi đáy mắt trực tiếpDT2859849Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng51700 4960049,600Mắt37.8D07.0849 x x 
1719#N/A14.0290.021214.290Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịtD 219212Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)11000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.1000010,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0212 x x 
1720#N/A14.0291.021214.291Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạchD 219212Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch)11000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.1000010,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0212 x x 
17305120015.0056.088215.56Chọc hút dịch vành taiDT3892882Chọc hút dịch vành tai51200 4790047,900Tai Mũi Họng37.8D08.0882 x x 
17312040015.0058.089915.58Làm thuốc taiDT3909899Làm thuốc thanh quản hoặc tai20400Chưa bao gồm thuốc.2000020,000Tai Mũi Họng37.8D08.0899 x x 
17326200015.0059.090815.59Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiDT2918908Lấy nút biểu bì ống tai62000 6000060,000Tai Mũi Họng37.8D08.0908 x x 
17524060015.0212.090015.212Lấy dị vật họng miệngDT3910900Lấy dị vật họng40600 4000040,000Tai Mũi Họng37.8D08.0900 x x 
17621960015.0222.089815.222Khí dung mũi họngD 908898Khí dung19600Chưa bao gồm thuốc khí dung.1760017,600Tai Mũi Họng37.8D08.0898 x x 
178217200015.0301.021615.301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT1223216Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm176000 172000172,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0216 x x 
178322400015.0301.021715.301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT1224217Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm233000 224000224,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0217 x x 
178424400015.0301.021815.301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT1225218Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm253000 244000244,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0218 x x 
178528600015.0301.021915.301Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổDT1226219Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm299000 286000286,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0219 x x 
17863000015.0302.007515.302Cắt chỉ sau phẫu thuậtD 7875Cắt chỉ32000Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.3000030,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0075 x x 
1787#N/A15.0303.020215.303Thay băng vết mổDT3209202Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm111000 109000109,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0202 x x 
1788#N/A15.0303.020415.303Thay băng vết mổDT3211204Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng177000 174000174,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0204 x x 
1789#N/A15.0303.020515.303Thay băng vết mổDT3212205Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng236000 227000227,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0205 x x 
1790#N/A15.0303.020015.303Thay băng vết mổDT3206200Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm56800Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.5500055,000Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi37.8B00.0200 x x 
1791#N/A15.0303.204715.303Thay băng vết mổDT3208201Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm81600Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.79600 Các thủ thuật và dịch vụ Nội soi15.8B00.2047 x x 
179217300015.0304.050515.304Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổDT3515505Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu182000 173000173,000Ngoại khoa37.8D05.0505 x x 
179412400016.0043.102016.43Lấy cao răngDT110311020Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm131000 124000124,000Răng Hàm Mặt37.8D09.1020 x x 
17957090016.0043.102116.43Lấy cao răngDT110321021Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm75200 7090070,900Răng Hàm Mặt37.8D09.1021 x x 
1824#N/A16.0238.102916.238Nhổ răng sữaDT110401029Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa36200 3360033,600Răng Hàm Mặt37.8D09.1029 x x 
18253360016.0239.102916.239Nhổ chân răng sữaDT110401029Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa36200 3360033,600Răng Hàm Mặt37.8D09.1029 x x 
18393300017.0011.023717.11Điều trị bằng tia hồng ngoạiD 246237Hồng ngoại34600 3300041,100Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0237 x x 
18424200017.0018.022117.18Điều trị bằng ParafinDT3228221Bó Farafin42000 5000050,000Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0221 x x 
1847#N/A17.0033.026617.33Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiDT3275266Tập vận động đoạn chi41100 3850044,500Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0266 x x 
1848#N/A17.0034.026717.34Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiDT3276267Tập vận động toàn thân45400 4200044,500Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0267 x x 
1849#N/A17.0037.026717.37Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngDT3276267Tập vận động toàn thân45400 4200044,500Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0267 x x 
1850#N/A17.0039.026717.39Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngDT3276267Tập vận động toàn thân45400 4200044,500Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0267 x x 
18512850017.0041.026817.41Tập đi với thanh song songD 277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500 2730027,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0268 x x 
18522850017.0042.026817.42Tập đi với khung tập điD 277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500 2730027,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0268 x x 
18532850017.0043.026817.43Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)D 277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500 2730027,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0268 x x 
18542850017.0044.026817.44Tập đi với gậyD 277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500 2730027,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0268 x x 
18552850017.0047.026817.47Tập lên, xuống cầu thangDT3277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500 2730027,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0268 x x 
18562850017.0048.026817.48Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)DT3277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500 2730027,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0268 x x 
18572850017.0049.026817.49Tập đi với chân giả trên gốiDT3277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500 2730027,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0268 x x 
18582850017.0050.026817.50Tập đi với chân giả dưới gốiDT3277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500 2730027,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0268 x x 
18592850017.0051.026817.51Tập đi với khung treoD 277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500 2730027,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0268 x x 
1860#N/A17.0052.026717.52Tập vận động thụ độngDT3276267Tập vận động toàn thân45400 4200044,500Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0267 x x 
1861#N/A17.0053.026717.53Tập vận động có trợ giúpDT3276267Tập vận động toàn thân45400 4200044,500Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0267 x x 
1862#N/A17.0056.026717.56Tập vận động có kháng trởDT3276267Tập vận động toàn thân45400 4200044,500Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0267 x x 
18652850017.0063.026817.63Tập với thang tườngD 277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500 2730027,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0268 x x 
18762970017.0075.027717.75Tập ho có trợ giúpDT3286277Vật lý trị liệu hô hấp29700 2900029,000Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0277 x x 
18783800017.0085.028217.85Kỹ thuật xoa bóp vùngDT3291282Xoa bóp cục bộ bằng tay40600 3800059,500Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0282 x x 
1880#N/A17.0090.026717.90Tập điều hợp vận độngD 276267Tập vận động toàn thân45400 4200044,500Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0267 x x 
188130000017.0091.026217.91Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)DT3271262Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)300000 296000296,000Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0262 x x 
18822850017.0092.026817.92Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lănD 277268Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp28500 2730027,300Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0268 x x 
188412600017.0104.026417.104Tập nuốtDT3273264Tập nuốt (không sử dụng máy)126000 122000122,000Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0264 x x 
188515600017.0104.026317.104Tập nuốtDT3272263Tập nuốt (có sử dụng máy)156000 152000152,000Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0263 x x 
188914400017.0133.024217.133Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sốngD 251242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống144000 140000140,000Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0242 x x 
18914740017.0141.024117.141Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷuD 250241Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình47400 4440044,400Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0241 x x 
18924740017.0142.024117.142Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷuD 250241Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình47400 4440044,400Y học dân tộc và Phục hồi chức năng37.8C00.0241 x x 
2022#N/A18.0703.000118.703Siêu âm tại giườngD 11Siêu âm42100 3800049,000Siêu âm37.2A01.0001 x x 
20293000021.0014.177821.14Điện tim thườngD 17951778Điện tâm đồ32000 3000045,900Thăm dò chức năng37.3F00.1778 x x 
21373780024.0263.166524.263Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươiD 16811665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp37800 3680036,800Vi sinh37.1E04.1665 x x 
21386320024.0264.166424.264Hồng cầu trong phân test nhanhD 16801664Hồng cầu trong phân test nhanh64900 6320063,200Vi sinh37.1E04.1664 x x 
21394120024.0265.167424.265Đơn bào đường ruột soi tươiD 16901674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi41200 4020040,200Vi sinh37.1E04.1674 x x 
21404120024.0266.167424.266Đơn bào đường ruột nhuộm soiD 16901674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi41200 4020040,200Vi sinh37.1E04.1674 x x 
21414120024.0267.167424.267Trứng giun, sán soi tươiD 16901674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi41200 4020040,200Vi sinh37.1E04.1674 x x 
21424120024.0268.167424.268Trứng giun soi tập trungD 16901674Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi41200 4020040,200Vi sinh37.1E04.1674 x x 
217491200028.0033.077328.33Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtDP3783773Khâu vết thương phần mềm, tổn thương  vùng mắt912000 879000879,000Mắt37.8D07.0773 x x 
2179257800028.0161.057628.161Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổDP3586576Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu2578000 25310002,531,000Ngoại khoa37.8D05.0576 x x 
2180257800028.0162.057628.162Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcDP3586576Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu2578000 25310002,531,000Ngoại khoa37.8D05.0576 x x 

Tập tin đính kèm
Tập tin đính kèm
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Thông kê truy cập
Lượt truy cập hiện tại : 5
Hôm nay : 57
Tháng 12 : 2.575
Năm 2024 : 42.149
Last Year : 119.594
Tổng số : 228.117